Thực đơn
Arslanmyrat Amanow Thống kê sự nghiệpĐội tuyển quốc gia Turkmenistan | ||
---|---|---|
Năm | Số trận | Bàn thắng |
2009 | 2 | 0 |
2010 | 4 | 1 |
2011 | 5 | 1 |
2012 | 6 | 2 |
2013 | 2 | 1 |
2014 | 0 | 0 |
2015 | 6 | 2 |
2016 | 3 | 1 |
2017 | 2 | 0 |
2018 | 2 | 0 |
2019 | 3 | 3 |
Tổng | 34 | 11 |
Thống kê chính xác đến trận đấu diễn ra ngày 14 tháng 11 năm 2019[3]
Thực đơn
Arslanmyrat Amanow Thống kê sự nghiệpLiên quan
Arslanmyrat AmanowTài liệu tham khảo
WikiPedia: Arslanmyrat Amanow http://www.national-football-teams.com/player/2699... http://www.fcirtysh.kz/rus/news/388 http://sports.kz/news/korobov-amanov-i-bayjanov-no... https://www.national-football-teams.com/player/269... https://web.archive.org/web/20141220031608/http://...